Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bass fiddle


noun
largest and lowest member of the violin family
Syn:
bass viol, bull fiddle, double bass, contrabass, string bass
Hypernyms:
bowed stringed instrument, string, bass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.